--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dithered color
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dithered color
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dithered color
+ Noun
màu pha
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
nonsolid color
nonsolid colour
dithered colour
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
dithered color
:
màu pha